Có 2 kết quả:
伤亡 thương vong • 傷亡 thương vong
giản thể
Từ điển phổ thông
thương vong, tổn thất về người
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương vong, tổn thất về người
Từ điển trích dẫn
1. Bị thương và bị chết. ◎Như: “địch quân thương vong thảm trọng” 敵軍傷亡慘重 quân địch bị thương và bị chết nặng nề.
2. Số người bị thương và bị chết. ◎Như: “giảm thiểu thương vong” 減少傷亡 giảm bớt số người bị thương và bị chết.
2. Số người bị thương và bị chết. ◎Như: “giảm thiểu thương vong” 減少傷亡 giảm bớt số người bị thương và bị chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết vì bị thương.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0